Có 2 kết quả:
可数名词 kě shǔ míng cí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ • 可數名詞 kě shǔ míng cí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
kě shǔ míng cí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
countable noun (in grammar of European languages)
Bình luận 0
kě shǔ míng cí ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
countable noun (in grammar of European languages)
Bình luận 0